nybjtp

Khử trùng kim tiêm, để tiêm chủng

Mô tả ngắn gọn:

Kim tiêm dưới da & Ống tiêm 1ML có kim cố định 23Gx1”
Kim tiêm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO và phù hợp với mọi chỉ định. Kim có sẵn ở mọi kích cỡ tiêu chuẩn và được đánh dấu theo mã màu được chấp nhận quốc tế.
Ống tiêm 1ML với kim cố định 23Gx1” là ống tiêm có khoảng chết thấp, có khoảng trống nhỏ hơn giữa kim và pít-tông khi đẩy hết cỡ so với dụng cụ tiêm truyền thống. Giảm thiểu khoảng chết để giảm lãng phí vắc-xin, được sử dụng để tiêm thuốc bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn và chuyên biệt.

FDA 510K ĐƯỢC PHÊ DUYỆT

CHỨNG CHỈ CE


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tính năng sản phẩm (Kim tiêm dưới da)

◆ Kim tiêm được sử dụng cùng với ống tiêm, bộ truyền dịch và bộ truyền dịch để đưa thuốc hoặc lấy/truyền máu
◆ Kim vát ba cạnh và bề mặt được đánh bóng cao giúp thâm nhập vào mô một cách trơn tru và giảm thiểu tổn thương mô.
◆ Phạm vi vát đầu kim (thường, ngắn, trong da) cho phép lựa chọn kim cho từng phương pháp điều trị theo nhu cầu của quy trình.
◆ Đầu kim được mã hóa màu để dễ dàng xác định kích thước kim
◆ Phù hợp với cả ống tiêm Luer Slip và Luer Lock.

Tính năng sản phẩm (Ống tiêm 1ML có kim cố định 23Gx1”)

◆ Ống tiêm piston dùng một lần được sử dụng để tiêm thuốc bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn và chuyên dụng.
◆ Thân ống trong suốt đảm bảo việc quản lý thuốc được kiểm soát.
◆ Vạch chia rõ ràng, dễ đọc để định lượng liều lượng an toàn và đáng tin cậy.
◆ Chốt chặn an toàn giúp ngăn ngừa tình trạng mất thuốc.
◆ Pít-tông trượt êm ái đảm bảo tiêm không đau mà không bị giật.
◆ Với kim cố định, Ống tiêm có khoảng chết thấp có thể giảm thiểu và hạn chế lãng phí vắc-xin.
◆ Vô trùng. Vật liệu tương thích sinh học tốt, KHÔNG làm từ mủ cao su tự nhiên giúp giảm nguy cơ gây dị ứng.

Thông tin đóng gói

Vỉ cho mỗi kim

Số danh mục

Đồng hồ đo

Chiều dài inch

Tường

Màu sắc của trục

Số lượng hộp/thùng carton

USHN001

14G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

xanh nhạt

100/4000

USHN002

15G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

xanh xám

100/4000

USHN003

16G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

trắng

100/4000

USHN004

18G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

hồng

100/4000

USHN005

19G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

kem

100/4000

USHN006

20G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

màu vàng

100/4000

USHN007

21G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

xanh đậm

100/4000

USHN008

22G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

đen

100/4000

USHN009

23G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

màu xanh đậm

100/4000

USHN010

24G

1 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

màu tím

100/4000

USHN011

25G

3/4 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

quả cam

100/4000

USHN012

27G

3/4 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

xám

100/4000

USHN013

30G

1/2 đến 2

Mỏng/ Đều đặn

màu vàng

100/4000


  • Trước:
  • Kế tiếp: